🟩漢字学習:パート3 Học Kanji: Phần 3 (LEVEL:BASIC)

パート3では、量や順序の感覚について解説します。

Phần 3 sẽ giải thích về ý nghĩa của số lượng và trật tự.

多(おおい)

  • 音読み:タ(Ta
  • 訓読み:おお(い)、おお(く)、おお(す) (ōi, ōku, ōsu)
  • 意味:多い(nhiều
  • 例語(Ví dụ)
     ・多い(おおい – ōi):nhiều
     ・多少(たしょう – tashō):ít nhiều
     ・多分(たぶん – tabun):có lẽ

少(すくない)

  • 音読み:ショウ(Shō
  • 訓読み:すく(ない)、すこ(し) (sukunai, sukoshi)
  • 意味:少ない(ít)、少し(một ít
  • 例語(Ví dụ)
     ・少ない(すくない – sukunai):ít
     ・少し(すこし – sukoshi):một chút
     ・少年(しょうねん – shōnen):thiếu niên

先(さき)

  • 音読み:セン(Sen
  • 訓読み:さき (saki)
  • 意味:先(trước, phía trước
  • 例語(Ví dụ)
     ・先(さき – saki):phía trước
     ・先生(せんせい – sensei):thầy/cô
     ・先月(せんげつ – sengetsu):tháng trước

後(あと)

  • 音読み:ゴ、コウ(Go, Kō
  • 訓読み:あと、うし(ろ)、おく(れる)のち、 (ato, ushiro, okureru,nochi)
  • 意味:後(sau, phía sau, sau này
  • 例語
     ・後(あと – ato):sau
     ・午後(ごご – gogo):buổi chiều
     ・後ろ(うしろ – ushiro):phía sau

パート3では、量や順序の感覚について解説しました。パート4では自然のものや場所について解説します。

Trong Phần 3, chúng tôi đã giải thích về ý nghĩa của số lượng và trật tự. Trong Phần 4, chúng tôi sẽ giải thích về các vật thể và địa điểm tự nhiên.

“🟩漢字学習:パート3 Học Kanji: Phần 3 (LEVEL:BASIC)” への1件の返信

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です