Trong phần 2, chúng ta đã xem xét chữ kanji cho ngày tháng và thời gian. Trong phần 3, chúng ta sẽ xem xét chữ kanji và ý nghĩa của số lượng và thứ tự.
Hơn nữa, một số chữ kanji có nhiều cách đọc trong cách đọc on và cách đọc kun. Do đó, không dễ để ghi nhớ tất cả các cách đọc và cách phát âm này, vì vậy điều quan trọng khi học kanji là đảm bảo bạn nhớ cách đọc on hoặc cách đọc kun, sau đó hiểu ý nghĩa của chữ kanji.
実際に簡単な物から、漢字に慣れていきましょう。
Chúng ta hãy làm quen với chữ kanji bằng cách bắt đầu từ những chữ đơn giản.
🟩 漢字学習:パート1 (LEVEL : BASIC )
パート1では、漢数字について学習します。漢数字とは、数字を漢字で表記したものです。
Trong Phần 1, chúng ta sẽ tìm hiểu về chữ số kanji. Chữ số kanji là số được viết bằng chữ kanji.
① 一(いち)
音読み:イチ、イツ(Ichi, Itsu)
訓読み:ひと(つ)(hito(tsu))
意味:数の1(số 1)
例語: ・一つ(ひとつ – hitotsu):một cái ・一日(いちにち – ichinichi):một ngày ・一人(ひとり – hitori):một người
① She handled the fragile vase carefully to avoid any damage.
(彼女は壊れやすい花瓶を注意深く扱って、損傷を防いだ。)
② She presented her ideas confidently during the meeting.
(彼女はミーティング中、自分のアイデアを自信をもって発表した。)
③ He effortlessly ran the marathon.
(彼はマラソンを無理なく走りました。)
また③のように動詞の直前に副詞が置かれることもある。 ③の文章は①や②のように”He ran the marathon effortlessly.”としても意味は通じる。
時間・頻度を表す副詞
次に時間を表す表現について解説する。
時間に関する表現は多くの場合、副詞となる。 以下は時間を表す副詞の例文である。
① they go for a jog in the park every morning.
(彼らは毎朝公園へジョギングに行く。)
② In the evening, the city comes alive with vibrant lights and.
bustling activity.
(夕方になると、その都市は活気ある光とにぎやかな活動で賑わいます。)
③ They seldom complain about their workload.
(彼らはめったに仕事の量について不満を言いません。)
②は時間を表す副詞が文頭に出ている例である。 文頭に現れる場合や文中に時間を表す副詞が挿入される場合、「,(カンマ)」が打たれることに注意してほしい。 この文はもちろん” the city comes alive with vibrant lights and bustling activity in the evening.”と表記されても問題ない。
① He left the keys on the kitchen counter.
(彼はキーを台所のカウンターに置き忘れた。)
② They gathered in the backyard last night.
(彼らは昨夜、庭に集まった。)
③ He works at the headquarters located in Shibuya in Tokyo.
(彼は東京の渋谷にある本社に勤めている。)
① She is very talented.
(彼女は非常に才能がある。)
② They completed the project remarkably quickly.
(彼らは驚くほど速くプロジェクトを完成させた。)
③ He works diligently.
(彼は勤勉に働く。)
④ Surprisingly, they won the competition.
(驚くべきことに、彼らは競技会に勝った。)
① Thank you for your wonderful opinion. (素晴らしい意見をありがとう!)
② We have played a number of games. (私たちはたくさんのゲームを遊んだ。)
③ He want something to drink. (彼は飲み物が欲しい。)
① Jane has nice shoes. (Janeはおしゃれな靴を持っている。)
② He taught me English. (彼は私に英語を教えた。)
③ Dona found it difficult to learn Spanish.
(Donaはスペイン語の学習は難しいことがわかった。)
例題
・John didn't have enough time to do his homework.
(Johnには宿題をするための十分な時間がなかった。)
上記の文では、”to do his homework”がどんな”enough time”なのかを補足する、つまり名詞を修飾する形容詞の役割を二語以上の言葉のまとまりでしているのです。これがいわゆる形容詞句です。
形容詞句を文法としてとるものとしては
不定詞(形容詞的用法)
分詞
前置詞+名詞
があります。それぞれの例文を踏まえて理解をより鮮明にしていきましょう。
例題③不定詞の形容詞的用法
・I need something to drink. (何か飲むものが欲しい。)
例文④分詞
・Do you know the boy standing over there.
(向こうに立っている男の子を知っていますか。)例文⑤前置詞+名詞
・These cats under the tree often come to my house.(木の下にいる猫たちはよく家にやってくる。)