Trong phần 2, chúng ta đã xem xét chữ kanji cho ngày tháng và thời gian. Trong phần 3, chúng ta sẽ xem xét chữ kanji và ý nghĩa của số lượng và thứ tự.
Hơn nữa, một số chữ kanji có nhiều cách đọc trong cách đọc on và cách đọc kun. Do đó, không dễ để ghi nhớ tất cả các cách đọc và cách phát âm này, vì vậy điều quan trọng khi học kanji là đảm bảo bạn nhớ cách đọc on hoặc cách đọc kun, sau đó hiểu ý nghĩa của chữ kanji.
実際に簡単な物から、漢字に慣れていきましょう。
Chúng ta hãy làm quen với chữ kanji bằng cách bắt đầu từ những chữ đơn giản.
🟩 漢字学習:パート1 (LEVEL : BASIC )
パート1では、漢数字について学習します。漢数字とは、数字を漢字で表記したものです。
Trong Phần 1, chúng ta sẽ tìm hiểu về chữ số kanji. Chữ số kanji là số được viết bằng chữ kanji.
① 一(いち)
音読み:イチ、イツ(Ichi, Itsu)
訓読み:ひと(つ)(hito(tsu))
意味:数の1(số 1)
例語: ・一つ(ひとつ – hitotsu):một cái ・一日(いちにち – ichinichi):một ngày ・一人(ひとり – hitori):một người