パート2では、日付や時間に関する漢字を解説していきます。
Trong Phần 2, chúng tôi sẽ giải thích các chữ kanji liên quan đến ngày tháng và thời gian.
① 日(ひ)
- 音読み:ニチ、ジツ(Nichi, Jitsu)
- 訓読み:ひ、か(hi, ka)
- 意味(nghĩa):日(mặt trời, ngày)
- 例語(Ví dụ)
・日(ひ – hi):ngày
・日曜日(にちようび – nichiyōbi):chủ nhật
・三日(みっか – mikka):ngày mùng 3
② 月(つき)
- 音読み:ゲツ、ガツ(Getsu, Gatsu)
- 訓読み:つき(tsuki)
- 意味(nghĩa):月(mặt trăng, tháng)
- 例語(Ví dụ)
・月(つき – tsuki):mặt trăng
・月曜日(げつようび – getsuyōbi):thứ hai
・一月(いちがつ – ichigatsu):tháng 1
③ 年(とし)
- 音読み:ネン(Nen)
- 訓読み:とし(toshi)
- 意味(nghĩa):年(năm)
- 例語(Ví dụ)
・年(とし – toshi):năm
・一年(いちねん – ichinen):một năm
・来年(らいねん – rainen):năm sau
④ 時(とき)
- 音読み:ジ(Ji)
- 訓読み:とき(toki)
- 意味(nghĩa):時(giờ, thời gian)
- 例語(Ví dụ)
・時(とき – toki):lúc
・一時(いちじ – ichiji):1 giờ
・時間(じかん – jikan):thời gian
⑤ 早(はやい)
- 音読み:ソウ(Sō)
- 訓読み:はや(い)(hayai)
- 意味(nghĩa):早い(sớm)
- 例語(Ví dụ)
・早い(はやい – hayai):sớm
・早朝(そうちょう – sōchō):sáng sớm
・早く起きる(はやくおきる – hayaku okiru):dậy sớm
パート2では日付や時間を表す漢字について、解説しました。パート3では、量や順序の感覚について解説します。
Trong phần 2, chúng ta đã xem xét chữ kanji cho ngày tháng và thời gian. Trong phần 3, chúng ta sẽ xem xét chữ kanji và ý nghĩa của số lượng và thứ tự.
“🟩 漢字学習:パート2 Học Kanji: Phần 2 (LEVEL:BASIC)” への1件の返信